New Grand i10 Hatchback

KÍCH HOẠT MỘT TÔI MỚI

GRAND I10 BASE 1.2 355.000.000₫
GRAND I10 AT TC 1.2 398.000.000₫
GRAND I10 AT 1.2 424.000.000₫

Nổi bật

HYUNDAI THANH HÓA GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG – CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT MIỀN BẮC

Chỉ áp dụng cho Khách Hàng mua xe từ nay đến hết tháng 10/2024

tickXe có sẵn giao ngay. Giao miễn phí tận nơi trong TP Thanh Hóa.

tickƯu đãi 50% lệ phí trước bạ.

tickHỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.

tickTặng combo 5 món theo xe (Tappi sàn, Áo trùm xe, Bao da tay lái, Bình chữa cháy, Bìa hồ sơ da cao cấp )

tickTặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao

tick Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí

Liên hệ 0974 812 868 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận báo giá và khuyến mãi.

Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn

New Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.

Thiết kế đậm chất thể thao

New Grand i10 thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại.

Thư Viện

Nội thất

Tiện nghi trên từng cây số

Khoang nội thất của Grand i10 mới là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.

Vận hành

Khả năng vận hành xuất sắc

Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.

Động cơ Kappa 1.2L

Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên CVVT, cho công suất cực đại 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.

Hộp số tự động 4 cấp

Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.

Hộp số sàn 5 cấp

Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

An toàn

An toàn vượt trội

New Grand i10 với hệ thống khung gầm tối ưu cùng các trang bị an toàn mang đến sự thoải mái & an tâm trên mọi hành trình

Tiện nghi

Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn

Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10

Thông số

Thông số I10 Hatchback  Base MT AT
Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) 3,805 x 1,680 x 1,520
Chiều dài cơ sở (mm) 2450
Khoảng sáng (mm) 157

Thông số động cơ xe Hyundai Grand I10 Hatchback

Thông số I10 Hatchback  Base MT AT
Động cơ Kapa 1.2 MPI
Nhiên liệu Xăng
Dung tích (cc) 1197
Công suất (Ps) 83/3000
Momen (Nm) 114/4,000
Dung tích bình nhiên liệu 37L
Truyền động Cầu trước
Hộp số 5MT 4AT
Hệ thống treo trước/ Sau Macpherson/ Thanh xoắn
Thông số lốp 165/65R14 175/60R15 175/60R15

Thông số ngoại thất xe Hyundai Grand I10 Hatchback

Thông số I10 Hatchback  Base MT AT
Đèn LED ban ngày Không
Đèn pha Halogen
Đèn phanh trên cao
Đèn sương mù Không
Gương chỉnh/ gập điện/ báo rẽ
Tay nắm cửa mạ chrome Không
Đuôi gió
Đèn LED ban ngày/ Sương mù Không

Thông số nội thất xe Hyundai Grand I10 Hatchback

Thông số I10 Hatchback  Base MT AT
Chìa khóa thông minh
Ghế Nỉ Da
Vô lăng bọc da Không
Điều khiển âm thanh trên vô lăng
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường Không
Số loa 4
Điều hòa
Hàng ghế sau gập 6:4 Không
Ghế lái chỉnh độ cao Không
Tấm chắn khoang hành lý
Chìa khóa thông minh Không
Đồng hồ trung tâm 2.8 inch 2.8 inch
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ Không
thống định vị dẫn đường,
Hệ thống giải trí Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto
Kính chỉnh điện (tự động bên lái)
Khóa cửa trung tâm
Gạt mưa phía sau
Tẩu thuốc/ Gạt tàn/ Ngăn làm mát Không

Thông số an toàn xe Hyundai Grand I10 Hatchback

Thông số I10 Hatchback  Base MT AT
Control Cruiser Không Không
Túi khí 1 2
ABS/ EBD Không
Hệ thống phân bổ lực điện tử EBD Không
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA Không
Cân bằng điện tử ESC Không
Camera lùi/ Cảm biến lùi Không
Cảm biến áp suất lốp Không
Cân bằng điện tử ESC Không Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC Không Không
Tiêu hao nhiên liệu Trong đô thị 6.71 7.43 7.44
Tiêu hao nhiên liệu Ngoài đô thị 5.7 4.72 5.16
Tiêu hao nhiên liệu Kết hợp 5.4 6.61 6.71